0110447231 - Công Ty TNHH Gc Thành Đạt
| Công Ty TNHH Gc Thành Đạt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GC THANH DAT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GC THANH DAT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0110447231 |
| Địa chỉ |
Số 1, Liền Kề 15, Khu Đấu Giá Mậu Lương, Tổ 10, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Văn Giáp |
| Điện thoại | 0942 967 979 |
| Ngày hoạt động | 11/08/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ: - Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, cửa hoa, cửa sắt, khung nhôm kính |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chai, két bia, két nước ngọt, vật liệu trong lĩnh vực quảng cáo, các sản phẩm nhựa cao cấp; Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thang máy |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ vận hành và sửa chữa điện chiếu sáng đô thị, công cộng; Sửa chữa các thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, giao thông, thủy lợi; công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp; công trình bưu điện, đường dây và trạm biến thế điện; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; + Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động; + Hệ thống đèn chiếu sáng, hút bụi, âm thanh; + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; + Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa đài phun nước |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (không bao gồm đấu giá) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán hàng hóa; - Môi giới mua, bán hàng hóa. (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài; không bao gồm đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ: - Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản (Trừ Đấu giá bất động sản) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát hệ thống phòng cháy và chữa cháy; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Tư vấn thiết kế các công trình: dân dụng, thủy lợi, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn, lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn đấu thầu; - Lâp quy hoạch xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án, quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Quản lý dự án; - Giám sát thi công xây dựng; - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35kv và 110kv |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá và các hàng hóa, dịch vụ bị cấm quảng cáo) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quan trắc môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công trình, máy lu, máy xúc, máy gạt,… |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |