0102982387 - Công Ty Cổ Phần Invitek
| Công Ty Cổ Phần Invitek | |
|---|---|
| Tên quốc tế | INVITEK JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | INVITEK ., JSC |
| Mã số thuế | 0102982387 |
| Địa chỉ |
Số 11B/310 Đường Nghi Tàm, Phường Hồng Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Cao Vũ Hưng |
| Điện thoại | 0246 259 248 |
| Ngày hoạt động | 22/10/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng các công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường; - Thi công xây dựng các công trình cấp, thoát nước và công trình xử lý nước thải, khoan khai thác nước ngầm; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Sản xuất vật tư, thiết bị, hóa chất chuyên ngành cấp thoát nước vệ sinh môi trường; hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm), thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường; - Sản xuất vật tư, thiết bị, hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) dùng trong phòng thí nghiệm; - Sản xuất vật tư, thiết bị hóa chất dùng trong công nghiệp; |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất chất giống nhựa; - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, đường dây, trạm biến thế đến 35KV; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng các công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường; - Thi công xây dựng các công trình cấp, thoát nước và công trình xử lý nước thải, khoan khai thác nước ngầm; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng đô thị, khu đô thị, khu công nghiệp và công trình vệ sinh môi trường; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị cho các công trình cấp, thoát nước và công trình xử lý nước thải; |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng và kim loại quý khác) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, thiết bị, hóa chất chuyên ngành cấp thoát nước vệ sinh môi trường; hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm), thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường; - Kinh doanh vật tư, thiết bị, hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) dùng trong phòng thí nghiệm; - Kinh doanh vật tư, thiết bị hóa chất dùng trong công nghiệp; |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, hôn nhân có yếu tố nước ngoài ); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế, chế tạo, sản xuất và chuyển giao công nghệ các dây chuyền chế biến thức ăn gia súc và chế biến lâm, nông sản (trừ các loại lâm sản Nhà nước cấm); - Tổng thầu các công trình xây dựng (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện loại công trình dân dụng và công nghiệp. - Tổng thầu thực hiện các dự án cấp, thoát nước theo hình thức EPC; |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nghiên cứu, thử nghiệm, triển khai áp dụng các công nghệ mới, kỹ thuật mới, phương pháp mới thuộc các lĩnh vực quản lý chất thải và xử lý vùng ô nhiễm, phân tích và quan trắc môi trường, điều tra đánh giá hiện trạng và lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Tham gia các dự án nghiên cứu, phát triển với các tổ chức trong nước và nước ngoài thuốc lĩnh vực bảo vệ môi trường; - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực quản lý và xử lý môi trường; - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cấp thoát nước và vệ sinh môi trường; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, hóa chất chuyên ngành cấp thoát nước vệ sinh môi trường; hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm), thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường; - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) dùng trong phòng thí nghiệm; - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị hóa chất dùng trong công nghiệp; |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nhân lực trong lĩnh vực quản lý và xử lý môi trường; |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Nhóm này gồm: - Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, |