0305924292 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Tuấn Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Tuấn Khoa
Tên quốc tế HOANG TUAN KHOA SERVICES TRADING AND MANUFACTURE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt HTK CO.,LTD
Mã số thuế 0305924292
Địa chỉ 1/2 Ấp 24, Xã Đông Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Tuấn Vinh
Điện thoại 0981 719 757 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 29/08/2008
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, rau, quả, đường, thịt cá, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên phụ liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm, hương liệu thực phẩm, nha đam, rau câu, thạch dừa, bột, bánh, dầu, socola, cà phê, sâm, đông trùng hạ thảo, yến, trân châu

Mã số thuế 0305924292 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 16:05, ngày 10/11/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở)
0311 Khai thác thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0893 Khai thác muối
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả. Bảo quản rau quả. Sản xuất nước ép từ rau củ quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở).
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gia vị. Sản xuất thạch dừa, rau câu, nha đam. Sản xuất trân châu, nước yến, đông trùng hạ thảo. Sản xuất cà phê, sâm, tiêu, điều, lúa gạo, chè và thực phẩm khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước ép trái cây; Sản xuất nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng)
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hoá chất cơ bản).
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ tái chế phế thải và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế (không hoạt động tại trụ sở)
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất hương liệu, màu thực phẩm và phụ gia dùng trong thực phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3511 Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước)
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thi công nội ngoại thất công trình
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn tiêu, điều, hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, rau, quả, đường, thịt cá, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên phụ liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm, hương liệu thực phẩm, nha đam, rau câu, thạch dừa, bột, bánh, dầu, socola, cà phê, sâm, đông trùng hạ thảo, yến, trân châu
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn văn phòng phẩm, hàng tạp hóa (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn dụng cụ y tế
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp – phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh)
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán)
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Đông Thạnh

Trần Quang Danh

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Quang Danh
Địa chỉ: 29/8 Ấp Trung Đông, Xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Cơ Sở May Tuấn Hùng

Mã số thuế:
Người đại diện: Tân Hòa Trung
Địa chỉ: 3/28D Ấp Nam Thới, Xã Đông Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hộ Kinh Doanh Dt Max

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Nhứt Định
Địa chỉ: 31/3H Tổ 115, Ấp Đông, Xã Đông Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Lưới Thép Á Châu

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Cường
Địa chỉ: 178 Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Đông, Xã Đông Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Nguyễn Gia

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Công Duy
Địa chỉ: 72/2P Đường Phạm Thị Giây, Tổ 93, Ấp Tam Đông, Xã Đông Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn thực phẩm

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Quang Huy

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Văn Quang
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Văn Quang, Khu Công Nghiệp Định Liên, Xã Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cà Mèn

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Trọng Đôn
Địa chỉ: 37/8M Ấp Thới Tây 2, Xã Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Phúc

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Trung Chính
Địa chỉ: Số 36/18D Lê Hồng Phong, Tổ Dân Phố Kiều Sơn, Phường Hải An, Tp Hải Phòng, Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Dũng Anh Tuấn

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Lan Anh
Địa chỉ: Thôn Cán Khê, Xã Phúc Thịnh, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Hòn Kiến

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Toàn Thắng
Địa chỉ: 56 Đống Đa, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Hiệu Thuốc Số 33

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Tùng Châu
Địa chỉ: Ngãi Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Vận Tải Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Tiến Trang

Mã số thuế:
Người đại diện: Lê Mạnh Tiến
Địa chỉ: Số Nhà 6, Ngõ 4, Đường Dương Hòa 1, Khu Phố 5, Xã Thiệu Hóa, Thanh Hóa, Việt Nam

Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Phiên Phiên

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Phiên
Địa chỉ: Khu Phố 1, Phường 3, Thị Xã Kiến Tường, Tỉnh Long An, Việt Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Dân Dụng Phú Quốc - Chi Nhánh Cát Bà

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh
Địa chỉ: Lô Tms29, Khu Du Lịch, Dịch Vụ Thương Mại Vịnh Trung Tâm Cát Bà, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Toàn Nhất

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Quảng Hải
Địa chỉ: Đường Hoàng Sa, Xã Thiên Lộc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam