0104411332 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Chuyển Phát Nhanh Thiên Phú
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Tải Và Chuyển Phát Nhanh Thiên Phú | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN PHU TRANSPORT AND EXPRESS SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | THIENPHU EXPRESS., JSC |
| Mã số thuế | 0104411332 |
| Địa chỉ |
Số 60 Tổ 11, Ngõ 43, Phố Bà Triệu, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thành Công |
| Điện thoại | 0912 286 955 |
| Ngày hoạt động | 03/02/2010 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ loại cấm) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (trừ loại cấm) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên chi tiết: Sự hoá lỏng khí tự nhiên và tập hợp khí phục vụ cho mục đích của vận tải, đã thực hiện tại nơi khai thác mỏ, |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1811 | In ấn (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ dập khuôn tem) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ôtô con; (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại cấm) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn : Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Đại lý bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ loại cấm) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất khác - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; |
| 5310 | Bưu chính (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 5320 | Chuyển phát (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế công trình cầu, đường bộ, đường sắt; |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô Cho thuê xe có động cơ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại nhà nước cấm) |