0101338853 - Công Ty TNHH Minh Hưng
| Công Ty TNHH Minh Hưng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH HUNG COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MINH HUNG CO., LTD |
| Mã số thuế | 0101338853 |
| Địa chỉ |
Số 137, Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phạm Đình Mạnh
Ngoài ra Phạm Đình Mạnh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0246 261 891 |
| Ngày hoạt động | 11/03/2003 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Bệnh viện. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến tận thu khoáng sản; |
| 1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất lắp đặt máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; - Sản xuất vật liệu xây dựng. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng cơ sở; - Thi công các công trình giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước; - Thi công các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Dịch vụ nạo vét kênh mương, sông, hồ, công trình thoát nước. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ thi công san lấp mặt bằng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán rượu, bia; |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện và điện tử; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; Buôn bán máy móc, thiết bị y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh thiết bị, vật tư, vật liệu xây dựng, đồ gỗ dân dụng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Kinh doanh thiết bị, vật tư, vật liệu xây dựng, đồ gỗ dân dụng, công nghiệp, nông lâm sản và thực phẩm các loại. |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô theo các loại hình sau: Vận chuyển khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận chuyển khách bằng taxi, xe buýt; Vận chuyển khách du lịch |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh kháchnhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, trung tâm thương mại; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (Không bao gồm thiết kế công trình). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư phát triển kinh doanh nhà, hạ tầng kỹ thuật đô thị qui mô vừa và nhỏ; |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện. |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám đa khoa. - Phòng khám chuyên khoa, bao gồm: + Phòng khám nội tổng hợp; + Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội: Tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nhi và chuyên khoa khác thuộc hệ nội; + Phòng khám tư vấn sức khỏe hoặc phòng tư vấn sức khỏe qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông; + Phòng khám chuyên khoa ngoại; + Phòng khám chuyên khoa phụ sản; + Phòng khám chuyên khoa nam học; + Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt; + Phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng; + Phòng khám chuyên khoa mắt; + Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; + Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng; + Phòng khám chuyên khoa tâm thần; + Phòng khám chuyên khoa ung bướu; + Phòng khám chuyên khoa da liễu; + Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng; + Phòng khám hỗ trợ điều trị cai nghiện ma túy; + Phòng khám, điều trị HIV/AIDS; + Phòng xét nghiệm. + Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, Phòng X-Quang. + Phòng chẩn trị y học cổ truyền. |
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Phòng khám, tư vấn và điều trị dự phòng. |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh trong nước và ra nước ngoài. |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (trừ hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh) |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí: bi-a, bowling, câu lạc bộ khiêu vũ (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); |