0111290544 - Công Ty Cổ Phần Kangnam Beauty & Health
| Công Ty Cổ Phần Kangnam Beauty & Health | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KANGNAM BEAUTY & HEALTH JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | KANGNAM BEAUTY & HEALTH |
| Mã số thuế | 0111290544 |
| Địa chỉ |
Phòng 701, Số 93 Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hồ Thị Hải Yến |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa da liễu; Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (Trừ đấu giá, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, tư vấn pháp luật) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu - Bán buôn dụng cụ y tế |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình (Trừ răng giả, kính thuốc) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí, vàng miếng) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
| 6390 | Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa da liễu; Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ. |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 9622 | Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác Chi tiết: Chăm sóc da; xăm, phun, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm, không phẫu thuật, không gây chảy máu). |
| 9690 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác (Trừ hoạt động môi giới hôn nhân) |