0106799512 - Công Ty Cổ Phần Cơ Nhiệt Điện Gtec Hà Nội
| Công Ty Cổ Phần Cơ Nhiệt Điện Gtec Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA NOI GTEC ELECTRICAL THERMAL ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | GTEC CC.,JSC |
| Mã số thuế | 0106799512 |
| Địa chỉ |
Thôn Tự Khoát, Xã Thanh Trì, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Minh Hiển |
| Ngày hoạt động | 24/03/2015 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : Hệ thống tưới tiêu (kênh), Các bể chứa; Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, Các trạm bơm, Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà; |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sắt, thép; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng ( Điều 47- Nghị định 59/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng ) - Thiết kế kiến trúc công trình ( Điều 48- Nghị định 59/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng ) - Giám sát thi công xây dựng ( Điều 49- Nghị định 59/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng ) - Thẩm tra thiết kế xây dựng ( Điều 48- Nghị định 59/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng ) - Dịch vụ tư vấn đấu thầu ( Khoản 8- Điều 4- Luật Đấu thầu 2013 ) - Thiết kế điện- cơ điện công trình ( Điều 48- Nghị định 59/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng ) - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp ( Điều 41- Nghị định 137/2013 quy định chi tiết một số điều của luật điện lực và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật điện lực năm 2012 ) - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp ( Điều 44- Nghị định 137/2013 quy định chi tiết một số điều của luật điện lực và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật điện lực năm 2012 ) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Hoạt động trang trí nội thất |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đồ dệt, trang phục và giầy dép; Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo; Sách, tạp chí; Máy móc và thiết bị sử dụng bởi những người nghiệp dư hoặc có sở thích riêng như các dụng cụ cho sửa chữa nhà; Hoa và cây; Thiết bị điện cho gia đình. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Không bao gồm đấu giá); |