0100109699 - Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAPHARCO J.S.C |
Mã số thuế | 0100109699 |
Địa chỉ | Số 2, Phố Hàng Bài, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 2, Phố Hàng Bài, Phường Hoàn Kiếm, Hà Nội Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Nguyệt |
Ngày hoạt động | 12/05/2003 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Doanh nghiệp bán buôn thuốc; - Quầy thuốc; - Nhà thuốc; Bán buôn đồ gỗ Kinh doanh dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm, thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ y tế, hóa chất, vacxin, sinh phẩm, nguyên phụ liệu Kinh doanh hàng hóa phục vụ cho chăm sóc con người Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Kinh doanh chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (Trừ những loại Nhà nước cấm và có giấy phép) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm có nguy cơ cao bao gồm: Thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, phụ gia thực phẩm, sữa và các sản phẩm từ sữa; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất dược phẩm, dược liệu vacxin, sinh phẩm, nguyên phụ liệu |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe cứu thương |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất thiết bị và dụng cụ thể dục, thể thao |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị giáo dục Sản xuất vật liệu xây dựng Sản xuất máy tính Sản xuất đồ gỗ Sản xuất bao bì và in nhãn trên bao bì thuốc chữa bệnh và hàng hóa Sản xuất kinh doanh thương mại Sản xuất thiết bị văn phòng Sản xuất đồ dùng nội thất, tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùg Kính mắt |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị y tế (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán xe cứu thương |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: kinh doanh thực phẩm có nguy cơ cao bao gồm: Thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, phụ gia thực phẩm, sữa và các sản phẩm từ sữa; - Kinh doanh dịch vụ thực phẩm ăn nhanh Kinh doanh các sản phẩm dinh dưỡng - Bán buôn đường, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Doanh nghiệp bán buôn thuốc; - Quầy thuốc; - Nhà thuốc; Bán buôn đồ gỗ Kinh doanh dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm, thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ y tế, hóa chất, vacxin, sinh phẩm, nguyên phụ liệu Kinh doanh hàng hóa phục vụ cho chăm sóc con người Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Kinh doanh chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (Trừ những loại Nhà nước cấm và có giấy phép) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị giáo dục, trang thiết bị y tế, thiết bị văn phòng, thiết bị, dụng cụ thí nghiệm Buôn bán máy móc thiết bị y tế, Kinh doanh hóa chất xét nghiệm (Trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Kinh doanh thương mại và đồ dùng nội thất, tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng Đại lý bán buôn vacxin, sinh phẩm y tế Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán thiết bị và dụng cụ thể dục, thể thao |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ; Kinh doanh kính mắt Cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - trong kho đông lạnh; - trong kho loại khác. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, giải khát |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Dịch vụ kiều hối |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi Cho thuê nhà |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm, thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, dụng cụ y tế, hóa chất, vacxin, sinh phẩm, nguyên phụ liệu, kính mắt - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. - Dịch vụ bảo quản thuốc; - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu Phòng khám đa khoa; - Hoạt động của các phòng khám nha khoa. |