0110643839 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất – Thương Mại & Truyền Thông Alk
| Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại & Truyền Thông Alk | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ALK MANUFACTURE -TRADING & MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ALK MANUFACTURE - TRADING & MEDIA.,JSC |
| Mã số thuế | 0110643839 |
| Địa chỉ | Số 38D3 Phố Hoàng Ngân , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 38D3 Phố Hoàng Ngân, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trịnh Ngọc Anh
Ngoài ra Trịnh Ngọc Anh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0974 847 924 |
| Ngày hoạt động | 08/03/2024 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Cầu Giấy |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: - Hoạt động gieo trồng ngô, lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê. |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: - Hoạt động gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao: khoai lang, khoai tây, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng… |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0116 | Trồng cây lấy sợi |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: - Hoạt động gieo trồng loại cây có hạt chứa dầu: cây đậu tương, cây lạc, cây vừng, cây thầu dầu, cây cải dầu, cây hoa hướng dương, cây rum, cây mù tạc… |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng Rau cải, bắp cải, rau muống, súp lơ, cây bông cải xanh, rau diếp, măng tây, rau cúc, rau cần ta, rau cần tây - Trồng Dưa hấu, dưa chuột, bí xanh, bí ngô, cà chua, cây cà, cây ớt - Trồng Su hào, cà rốt, cây củ cải, cây hành, cây tỏi ta, cây tỏi tây, cây mùi, cây hẹ - Trồng cây củ cải đường; |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây ớt cay, cây gừng, cây nghệ... - Trồng atiso, ngải, cây bạc hà, cà gai leo, cây xạ đen, ý dĩ,... - Trồng ngô cây, trồng cỏ, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); trồng cây sen,... |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm; - Trồng cây dâu tằm, cây trôm, cây cau, cây trầu không... |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: - Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại: trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên. |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản cá, tôm, của và loài thân mềm; làm lạnh, sấy khô, hun khói, ướp muối, ngâm trong nước muối, đóng gói... - Sản xuất sản phẩm cá, tôm cua và các loài động vật thân mềm; cá nấu chín, cá khúc, cá rán, trứng cá muối, phụ phẩm trứng cá muối... - Sản xuất các thức ăn cho người, súc vật từ cá; - Sản xuất các thức ăn từ cá, động vật sống dưới nước khác không dùng cho người. - Chế biến rong biển. |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: - Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô... - Sản xuất bột ngô ướt; - Sản xuất đường glucô, mật ong nhân tạo, inulin... - Sản xuất glutein; - Sản xuất bột sắn và sản phẩm phụ của sắn; - Sản xuất dầu ngô. |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: - Sản xuất bánh ngọt khô làm lạnh, làm bánh tươi; - Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ; - Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả... - Sản xuất bánh quy và bánh ngọt khô; - Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh bao, bánh ròn, bánh quy cây...) mặn, ngọt; - Sản xuất bánh bắp; - Sản xuất bánh phồng tôm; - Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: - Sản xuất mỳ ống, mỳ sợi kể cả đã được nấu, nhồi, chưa; - Sản xuất bột mỳ (nấu với thịt); - Sản xuất mỳ đông lạnh, mỳ đóng gói |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt: sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo, kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng : Bánh sandwich, bánh pizza tươi. - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ : Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải; Khuôn, nòng giày, ủng, mắc áo; Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý bằng gỗ, - Sản xuất củi đun từ gỗ ép, bã cà phê; - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; - Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ; - Sản xuất cán ô, ba toong; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; - Tranh khắc bằng gỗ. - Chế biến bấc tự nhiên và sản phẩm từ bấc ép; - Sản xuất sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép, bao gồm tấm phủ sàn; - Sản xuất dây bện, sản phẩm tết bện: thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn; - Sản xuất đồ giỏ bằng liễu gai và đồ bằng bấc. - Sản xuất đồ lưu niệm: tranh, gạt tàn thuốc, hoa... làm bằng tre. |
| 1811 | In ấn Chi tiết: - Hoạt động in |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: - Chế bản, in, gia công sau in |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm ; - Sản xuất sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; - Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và sản phẩm công nghiệp; - Sản xuất chai, lọ, bình và vật dụng được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp: Nhà máy lọc dầu, nhà máy hoá chất, - Xây dựng công trình thủy: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công... |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |