0109667634 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng T.am
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng T.am | |
---|---|
Tên quốc tế | T.AM INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | T.AM DEVELOPMENT., JSC |
Mã số thuế | 0109667634 |
Địa chỉ | Tầng 2 Tòa Nhà 29T1 Khu Đô Thị Trung Hòa, Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 2 Tòa Nhà 29T1 Khu Đô Thị Trung Hòa, Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quỳnh Trang |
Điện thoại | 0962 233 786 |
Ngày hoạt động | 11/06/2021 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ đến cấp II, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đến cấp III; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế cấp thoát nước, xử lý chất thải công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình thủy lợi; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng hạ tầng công trình: giao thông đường bộ; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất thủy văn, địa chất công trình; - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); - Dịch vụ tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến các loại khoáng sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Mua bán các loại khoáng sản; Mua bán các loại hoá chất, phân bón, vật liệu chống phóng xạ (bột barit, chì lá, cao su chì, kính chì); Mua bán xăng dầu, hàng nông sản; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Hoạt động quản lý nhà, chung cư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ đến cấp II, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đến cấp III; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế cấp thoát nước, xử lý chất thải công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình thủy lợi; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng hạ tầng công trình: giao thông đường bộ; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất thủy văn, địa chất công trình; - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ đăng ký); - Dịch vụ tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ Hoạt động tư vấn đầu tư (Loại trừ hoạt động tư vấn luật, kế toán, kiểm toán) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các loại khoáng sản; Nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |