0100831174 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Công
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Công | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH CONG GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TC GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 0100831174 |
Địa chỉ |
Cn1, Khu Công Nghiệp Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Anh Tuấn |
Điện thoại | 0243 968 094 |
Ngày hoạt động | 24/10/2008 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Chi tiết: Bán buôn xe ô tô tải; bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ô tô tải từ 0,5 tấn đến 0 tấn; Sản xuất, lắp ráp xe chuyên dùng: xe téc dầu, xe ép rác, dơ mác, tặc phoọc, xe đầu kéo; sản xuất xe động cơ thương mại như: Xe tải từ 5 tấn đến 80 tấn, xe kéo trên đường cho xe bán rơ moóc... (không bao gồm dịch vụ thiết kế các phương tiện giao thông vận tải); sản xuất, lắp ráp xe khách từ 16 đến 75 chỗ ngồi; sản xuất, lắp ráp xe ô tô du lịch từ 4 đến 16 chỗ ngồi; sản xuất, lắp ráp động cơ diezen đến 380 sức ngựa; sản xuất xe buýt, xe buýt điện và xe buýt đường dài; sản xuất xe có động cơ; Sản xuất gầm xe có động cơ; Tái sản xuất xe có động cơ (cải tạo, đóng mới xe ô tô các loại, không bao gồm dịch vụ thiết kế các phương tiện vận tải). |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe - Chi tiết: Sản xuất phụ tùng ô tô các loại. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Bán buôn xe ô tô tải; bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác: Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Đại tu, sửa chữa ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - Chi tiết: Đại tu, sửa chữa xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm; bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán và xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành nông nghiệp (trừ thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi, xe du lịch và các loại xe khác. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: trong kho ngoại quan; trong kho khác (không gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ - Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách hoặc hàng hoá bằng đường bộ; Hoạt động quản lý đường bộ, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; Lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê xe có người lái - Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Hoạt động thú y; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dạy máy tính; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. |