0100362998 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Thương Mại Công Nghiệp Việt Á.
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Thương Mại Công Nghiệp Việt Á. | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET A INVESTMENT COMMERCIAL INDUSTRIAL GROUP HOLDINGS COMPANY. |
Tên viết tắt | VIET A GROUP HOLDINGS CO. |
Mã số thuế | 0100362998 |
Địa chỉ |
Tòa Nhà Việt Á, Số 9, Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Loan |
Ngày hoạt động | 26/04/2005 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế kỹ thuật máy móc, thiết bị chuyên ngành cơ khí, điện, nhựa, composit, cách điện, cách nhiệt (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) - Tư vấn, thiết kế cấp điện đối với khu vực đô thị, nông thôn và miền núi - Tư vấn, giám sát thi công công trình điện đến 220 KV - Tư vấn, thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 110 KV. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn, thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV - Tư vấn, giám sát thi công xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 500 KV, công trình công nghiệp (lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị, công nghệ điện) (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) - Tư vấn, thi công xây dựng, sửa chữa, cải tạo, nâng cấp, lắp đặt các công trình điện thế đến 110 KV, công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình bưu chính, viễn thông, hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than |
0610 | Khai thác dầu thô Chi tiết: Khai thác dầu khí |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm nông nghiệp khác |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Sản xuất, chế biến hương và phụ liệu dùng trong sản xuất thuốc lá và thuốc lào |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và sản phẩm dệt, may, thêu, ren |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công lâm sản |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công văn phòng phẩm |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: các dịch vụ liên quan đến in, phát hành catalogue và tờ rơi quảng cáo, tài liệu hướng dẫn sử dụng cho hàng hóa của doanh nghiệp |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: chế biến, sản xuất than và các sản phẩm, phụ phẩm của than |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, gia công chất bôi trơn, dầu và mỡ công nghiệp - chế biến, sản xuất, dầu khí và các sản phẩm, phụ phẩm của dầu khí |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công hóa chất và sản phẩm từ hóa chất (không bao gồm các loại hóa chất Nhà nước cấm), |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công hóa chất và sản mỹ phẩm, chất tẩy rửa, |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nguyên vật liệu composit - Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa, composit, các sản phẩm cách điện, cách nhiệt |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công vật liệu xây dựng, |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất hợp kim nguyên liệu, các loại thanh đồng, nhôm, hợp kim |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu, sản phẩm, khuôn mẫu, cấu kiện bằng kim loại và phi kim loại, |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị bưu chính viễn thông, tự động hóa, công nghệ thông tin |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, linh kiện, sản phẩm khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, quang học, đo lường, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu, giảng dạy, chiếu sáng, phát thanh, truyền hình, gia dụng, cấp thoát nước, phòng cháy và chữa cháy |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp điện các loại, dây nhôm, đồng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công nguyên vật liệu và sản phẩm cách điện, cách nhiệt, |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy công cụ và dụng cụ các loại |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp động cơ, phương tiện giao thông |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công đồ nội thất |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công đồ trang sức |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thiết bị và dụng cụ thể thao, âm nhạc |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công đồ chơi (trừ các loại đồ chơi ảnh hưởng đến nhân cách của trẻ), |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thiết bị và dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy công cụ và dụng cụ các loại |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh - Sửa chữa thiết bị, linh kiện, sản phẩm khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, quang học, đo lường, báo hiệu, kiểm tra, cấp cứu, giảng dạy, chiếu sáng, phát thanh, truyền hình, gia dụng, cấp thoát nước, phòng cháy và chữa cháy |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sản xuất và phân phối khí đốt |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất và phân phối nước |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, xử lý chất thải, xử lý môi trường, vệ sinh công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 500 KV |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán động cơ, phương tiện giao thông |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa động cơ, phương tiện giao thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi và xuất nhập khẩu hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hương và phụ liệu dùng trong sản xuất thuốc lá và thuốc lào |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm nông nghiệp khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu và sản phẩm dệt, may, thêu, ren |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hóa chất và sản phẩm mỹ phẩm, chất tẩy rửa - Mua bán văn phòng phẩm - Mua bán thiết bị và dụng cụ thể thao, âm nhạc - Mua bán thiết bị và dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác - Mua bán thiết bị, linh kiện, sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị bưu chính viễn thông, tự động hóa, công nghệ thông tin |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán chất bôi trơn, dầu và mỡ công nghiệp, - mua bán than, dầu khí và các sản phẩm, phụ phẩm của than, dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu, sản phẩm, khuôn mẫu, cấu kiện bằng kim loại và phi kim loại, - kinh doanh hợp kim nguyên liệu, các loại thanh đồng, nhôm, hợp kim |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng - Mua bán lâm sản, đồ nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất và sản phẩm từ hóa chất (không bao gồm các loại hóa chất Nhà nước cấm), mỹ phẩm, chất tẩy rửa |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ nội thất |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi (trừ các loại đồ chơi ảnh hưởng đến nhân cách của trẻ), |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ trang sức |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi ; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng ; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh, môi giới, cho thuê nhà ở, văn phòng, ki ốt, trung tâm thương mại, nhà xưởng, khu công nghiệp, kho, bãi đỗ xe, sân thi đấu thể thao, khu vui chơi giải trí, nhà biểu diễn, khách sạn, nhà nghỉ, bất động sản khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế kỹ thuật máy móc, thiết bị chuyên ngành cơ khí, điện, nhựa, composit, cách điện, cách nhiệt (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) - Tư vấn, thiết kế cấp điện đối với khu vực đô thị, nông thôn và miền núi - Tư vấn, giám sát thi công công trình điện đến 220 KV - Tư vấn, thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 110 KV. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn, thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 KV - Tư vấn, giám sát thi công xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 500 KV, công trình công nghiệp (lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị, công nghệ điện) (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) - Tư vấn, thi công xây dựng, sửa chữa, cải tạo, nâng cấp, lắp đặt các công trình điện thế đến 110 KV, công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình bưu chính, viễn thông, hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành quốc tế, lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch, vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhập khẩu, kinh doanh ngành hàng vật tư nông nghiệp và phân bón (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) - Xuất nhập khẩu hàng hóa. |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: cứu trợ xã hội |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa thiết bị bưu chính viễn thông, tự động hóa, công nghệ thông tin |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Dịch vụ làm đẹp và chăm sóc cá nhân (không bao gồm xăm mắt, xăm môi và các dịch vụ gây chảy máu khác). |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: dịch vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Dịch vụ hôn lễ |