0102467474 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM VIET PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAVICOM.,JSC |
Mã số thuế | 0102467474 |
Địa chỉ |
Số 1 Tân Thụy, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Bích Hà |
Điện thoại | 0438 759 711 |
Ngày hoạt động | 09/11/2007 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm may mặc: quần áo đồng phục ngành các loại; Mua bán mũ, giày dép và nguyên phụ liệu mũ, giày dép; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến khoáng sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may mặc: quần áo đồng phục ngành các loại |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ da |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: - Sản xuất giày, dép cho mọi mục đích sử dụng, bằng mọi nguyên liệu, bằng mọi cách thức sản xuất bao gồm cả đổ khuôn - Sản xuất bộ phận bằng da của giày dép: sản xuất mũi giày và bộ phận của mũi giày, đế trong và phần ngoài đế; - Sản xuất bao chân, xà cạp và các vật tương tự; - Thêu, in gia công trên giày; - Sản xuất guốc gỗ thành phẩm; - Gia công đế giày bằng nguyên phụ liệu khác (xốp eva, giả da...) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: chế biến gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm) và các sản phẩm nội thất; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: sản xuất các sản phẩm cơ khí; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nội thất |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồng phục bảo vệ, áo mưa, nhà bạt, cáng, võng; sản xuất các sản phẩm phao cứu sinh, xuồng cứu sinh; Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị trường học; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các sản phẩm may mặc: quần áo đồng phục ngành các loại; Mua bán mũ, giày dép và nguyên phụ liệu mũ, giày dép; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh quân trang gồm: Sản xuất, mua, bán: Quần, áo, mũ quân phục; quân hiệu, phù hiệu, cấp hiệu, số hiệu của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân; - Kinh doanh camera giám sát; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các sản phẩm cơ khí; Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ; Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán và cung cấp cấp các phụ liệu phục vụ ngành may mặc; Mua bán các trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị trường học; Mua bán hóa chất, nhựa, cao su; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng thiết bị công nghiệp, hàng dân dụng; Kinh doanh các sản phẩm vật liệu công nghệ mới; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |