5300249607 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Định An
| Công Ty TNHH Tập Đoàn Định An | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DINH AN GROUP LIMITED LIABILITY COMPANY | 
| Tên viết tắt | DINH AN GROUP | 
| Mã số thuế | 5300249607 | 
| Địa chỉ | 
Tầng 9, Toà Nhà Hudland, Số 6 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | 
Cao Đăng Hoạt
 Ngoài ra Cao Đăng Hoạt còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0243 396 600 | 
| Ngày hoạt động | 20/04/2010 | 
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Xây dựng công trình đường bộ
 Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ôtô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm; - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh; trồng cây xanh, cây đô thị (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Mua bán đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh  | 
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ôtô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm; - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay  | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, thay thế, sửa chữa hệ thống điện cao thế, điện công trình, điện cao áp, điện chiếu sáng đô thị  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, bảo dưỡng, sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy, phụ tùng xe có động cơ, máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông, lâm sản, hoa quả, lương thực, thực phẩm  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết:Khai thác, chế biến, Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản, các loại quặng kim loại, mika  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; thiết bị điện chiếu sáng đô thị  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm nhựa, cao su  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí)  | 
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí; trừ hoạt động của đấu giá viên)  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, quá cảnh, chuyển khẩu hàng hoá, máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế  |