0100108430 - Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex
Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex | |
---|---|
Tên quốc tế | MEDIPLANTEX NATIONAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MEDIPLANTEX .,JSC |
Mã số thuế | 0100108430 |
Địa chỉ |
358 Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Nhật Thanh |
Ngày hoạt động | 12/04/2005 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
chỉ gồm có các ngành nghề sau: Doanh nghiệp sản xuất thuốc ; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Doanh nghiệp sản xuất thuốc ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; - Dịch vụ môi giới đầu tư, môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm: Nông, lâm sản và động vật nhà nước cấm kinh doanh); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Kinh doanh dược phẩm ; - Kinh doanh nguyên liệu làm thuốc, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, phụ liệu hóa chất , chất màu phục vụ cho dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và công nghệ (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Mua bán máy móc, thiết bị bao bì phục vụ cho sản xuất tân dược, thuốc y học cổ truyền, mỹ phẩm, thực phẩm bổ dưỡng; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh vaxcxin sinh phẩm y tế (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết- Bán lẻ các loại hàng hóa của công ty kinh doanh bằng thư đặt hàng và qua mạng internet. - Dịch vụ thương mại điện tử |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê nhà cửa,văn phòng, kho tàng; Kinh doanh bất động sản; |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Dịch vụ nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, tư vấn, đào tạo, huấn luyện chuyên ngành y dược (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác (Không bao gồm: Máy móc nhà nước cấm kinh doanh); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ủy thác xuất nhập khẩu; - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Không bao gồm: Hàng hóa thuộc Danh mục cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, hàng hóa thuộc Danh mục cấm nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa chỉ gồm có các ngành nghề sau: Phòng chẩn trị y học cổ truyền (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |