0100238126 - Công Ty TNHH Trường Thịnh
Công Ty TNHH Trường Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | TRƯƠNG THINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRƯƠNG THINH CO., LTD |
Mã số thuế | 0100238126 |
Địa chỉ |
Số 41 Nguyễn Trường Tộ, Phường Ba Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Mạnh Trường |
Ngày hoạt động | 08/11/1994 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Chi tiết: - Điện mặt trời; - Điện khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất và gia công bao bì; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất các chế phẩm sinh hoá; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ kim khí, nhựa; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Điện mặt trời; - Điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công tình công nghiệp, dân dụng, kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi, công trình ngầm, đường dây và trạm điện dưới 35KV; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Phòng chống mối các công trình xây dựng; - Xử lý chống thấm, khoan phụt, tường hào, các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán các chế phẩm sinh hoá; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thiết bị máy móc công, nông, ngư nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, tự động hoá, dụng cụ đo lường, thí nghiệm, trang thiết bị y tế, thiết bị bảo vệ, âm thanh, ánh sáng, tin học, điện tử, điện lạnh; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải đường bộ; - Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng, tuyến cố định. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý, trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy, các phương tiện đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận vận tải. - Đại lý vận tải hàng hoá (đường bộ, đường sắt, đường thuỷ, đường không); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi; Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Dịch vụ KHKT trong lĩnh vực điện tử, tự động hóa, tin học; - Nghiên cứu phát triển khoa học tự nhiên; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực Công ty kinh doanh; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Các dịch vụ khác phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |