0110976676 - Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thiết Bị Y Tế Starlight
Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thiết Bị Y Tế Starlight | |
---|---|
Tên quốc tế | STARLIGHT MEDICAL EQUIPMENT SERVICE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STARLIGHT MESD CO., LTD |
Mã số thuế | 0110976676 |
Địa chỉ | Thôn Quýt 1, Xã Tuy Lai, Huyện Mỹ Đức, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thôn Quýt 1, Xã Phúc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phùng Văn Trung |
Ngày hoạt động | 04/03/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế thông thường thuộc loại B, C, D - chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Sản xuất khí công nghiệp: - Sản xuất chất nhuộm và chất màu; - Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác; - Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác; (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít - Sản xuất mực in (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ loại nhà nước cấm) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng tiêu dùng (Trừ loại Nhà nước cấm); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) - Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế thông thường thuộc loại B, C, D - chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; (Loại trừ loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ: Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Loại trừ: Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu; Hoạt động đấu giá tài sản) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ dịch vụ Nhà nước cấm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28, Luật Thương Mại 2005) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như: Máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; - Ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; - Ổ đĩa quang (CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW); - Máy in; - Bộ vi xử lý; - Bàn phím; - Chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay; - Modem trong và modem ngoài; - Thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng; - Máy chủ; - Máy quét, kể cả máy quét mã vạch; - Đầu đọc thẻ smart; - Máy chiếu. - Hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng: + Bộ xuất/nhập như máy đọc tự động; bộ tích điểm bán hàng, không chạy bằng cơ, + Máy tính cầm tay. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: - Điện thoại cố định; - Điện thoại di động; - Modem thiết bị truyền dẫn; - Máy fax; - Thiết bị truyền thông tin liên lạc; - Radio hai chiều; - Ti vi thương mại và máy quay video. |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng: - Ti vi, radio, casette; - Đầu máy video; - Đầu đĩa CD; - Máy quay video loại gia đình. - Sửa chữa dàn âm ly, dàn âm thanh các loại. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |