0111041160 - Công Ty TNHH XNK Và TM Việt Anh Korea
| Công Ty TNHH XNK Và TM Việt Anh Korea | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET ANH KOREA TM AND XNK COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIET ANH KOREA TM AND XNK CO .,LTD |
| Mã số thuế | 0111041160 |
| Địa chỉ | Nhà Số 2, Ngách 1015/6 , Ngõ 1015, Xóm 5, Thôn Hạ, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Nhà Số 2, Ngách 1015/6, Ngõ 1015, Xóm 5, Thôn Hạ, Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Mơ |
| Điện thoại | 0374 531 605 |
| Ngày hoạt động | 29/04/2025 |
| Quản lý bởi | Đội thuế huyện Gia Lâm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - chức năng - Bán buôn thủy sản - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất băng keo, băng keo cuộn (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - chức năng - Bán buôn thủy sản - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt…; - Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh. - Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - Bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh. - Bán buôn đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; - Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: Giá sách, kệ... bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. - Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa; - Bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác; - Bán buôn văn phòng phẩm. - Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục; - Bán buôn đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu...; - Bán buôn ô dù; - Bán buôn dao, kéo; - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: Kính râm, ống nhòm, kính lúp); - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết : bán buôn máy tính và các thiết bị an ninh ( camera, thiết bị báo động , báo cháy) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ buôn bán máy móc, thiết bị y tế) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn màng PE, băng keo |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: buôn bán các loại keo sử dụng trong xây dựng, công nghiệp, gia dụng,... |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ vàng bạc; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ hàng hóa phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại trừ các dịch vụ liên quan đến vận tải hàng không và hoa tiêu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Loại trừ hoạt động đấu giá |