0109743444 - Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Vạn Xuân Hà Nội | |
---|---|
Tên viết tắt | VAN XUAN HANOI JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109743444 |
Địa chỉ | Số Nhà 31, Ngách 29/296 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số Nhà 31, Ngách 29/296 Đường Lĩnh Nam, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Hữu Cố |
Ngày hoạt động | 08/09/2021 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị mô hình đào tạo nghề, sản xuất phòng sơn ô tô, sản xuất các giá khung đựng dụng cụ. Sản xuất dây chuyền sơn sấy công nghiệp; Sản xuất hệ thống xử lý môi trường (nước thải, khí thải); sản xuất dây chuyền tự động hóa công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu. - Sản xuất biển báo giao thông, hộ lan, lan can tôn sóng, lan can cầu. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: - Sản xuất thang máy và băng tải sử dụng dưới đất; - Sản xuất máy khoan, cắt, thụt, đào (có hoặc không sử dụng dưới lòng đất); - Sản xuất máy xử lý khoáng chất bằng việc soi, phân loại, rửa, nghiền... - Sản xuất máy trộn bê tông và vữa; - Sản xuất máy địa chất như: máy ủi đất, ủi đất góc, san đất, cào, xúc,... - Sản xuất máy đóng, máy ép cọc, máy trải vữa, trải nhựa đường, máy rải bê tông... |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị mô hình đào tạo nghề, sản xuất phòng sơn ô tô, sản xuất các giá khung đựng dụng cụ. Sản xuất dây chuyền sơn sấy công nghiệp; Sản xuất hệ thống xử lý môi trường (nước thải, khí thải); sản xuất dây chuyền tự động hóa công nghiệp. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: - Xây dựng văn phòng, nhà ở, kho bãi và nhà xưởng sản xuất; - Quản lý, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, nhà ở, văn phòng, khu công nghiệp, khu du lịch, trung tâm thương mại (Pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật) - Xây dựng các nhà máy điện độc lập- cổ phần, công trình thương mại, siêu thị, khu triển lãm, hội gnhị, xây lắp đường dây và các trạm biến áp điện; - Nhận thầu chọn gói các công trình theo phương thức (EPC) chìa khóa trao tay (Không bao gồm kinh doanh bất động sản). (Pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |