0107926202 - Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Berich Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Berich Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | BERICH VIET NAM INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BERICH VIET NAM INTL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107926202 |
Địa chỉ | Số 14, Hẻm 463/28/9 Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 14, Hẻm 463/28/9 Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Trung Thành |
Ngày hoạt động | 18/07/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ giám định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng; nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị cho phòng thí nghiệm; - Bán buôn máy móc, thiết bị gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện. - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ giám định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; Kinh doanh dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng ; Kinh doanh dịch vụ giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa; |
8532 | Đào tạo trung cấp (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |