0111109524 - Công Ty TNHH Minh Tuấn Growtech
Công Ty TNHH Minh Tuấn Growtech | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TUAN GROWTECH COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0111109524 |
Địa chỉ |
Đội 11, Thôn 2, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Minh Tuấn |
Điện thoại | 0862 333 234 |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết:- Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo, bằng cách gấp, xếp, khâu,dán hồ, kiểm tra thứ tự ( trang sách ), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách - Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử - Dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa ( để in ốp sét và in sắp chữ ) - Khắc chạm, khắc axit trên trục lăn cho khắc kẽm - Xử lý đĩa trực tiếp sang đĩa ( cũng bao gồm đĩa nhựa ) - Chuẩn bị đĩa và nhộm nhằm làm giảm công việc in ấn và dán tem - In thử - Các sản phẩm nghệ thuật bao gồm in thạch bản và mộc bản ( phiến gỗ để làm các bản khắc ) - Sản xuất các sản phẩm sao chụp - Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp - Các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem in nổi, in dùi lỗ, chạm nổi, quét dầu và dát mỏng, kiểm tra thứ tự và sắp xếp |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm kim loại, kim loại màu, kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung nhôm kính |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất khung nhôm kính |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị - Sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: - Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải công nghiệp không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải công nghiệp độc hại - Hoạt động thu gom, tiêu hủy và xử lý rác thải độc hại, rác thải không độc hại và rác thải y tế |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế sắt, thép phế liệu - Tái chế nhựa các loạ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung -Lắp đặt, thi công, bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình phòng chống mối, mọi công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phần phụ trợ của ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán hàng bông, vải, sợi, quần áo may sẵn, mành, rèm, chăn, ga, gối, đệm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu + Mua bán phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu + Mua bán vật tư, thiết bị, máy móc hệ thống phòng cháy, chữa cháy + Mua bán giá để hàng, xe đẩy và sản phẩm khác bằng kim loại + Mua bán bao bì các loại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ sách, truyện các loại - Bán lẻ tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh như sách, báo, tạp chí, đĩa nhạc và video, thiết bị dụng cụ thể dục thể thao, trò chơi và đồ chơi |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ đĩa nhạc, băng âm thanh, đĩa compac, băng cát sét đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình - Bán lẻ băng video và DVDS đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: - Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh - Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết:- Tổ chức sự kiện liên hoan, động thổ, hội nghị, khai trương |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại) (Đối với những ngành, nghề có điều kiện Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy nghề cơ khí, may, sửa chữ ô tô, xe máy (ngắn hạn) - Dạy tiếng Anh, Pháp, Đức, Tiệp và Hàn Quốc theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết:- Kinh doanh dịch vụ phòng xông hơi, vật lý trị liệu |