0108709419 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đtv
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đtv | |
---|---|
Tên quốc tế | DTV TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0108709419 |
Địa chỉ |
Số 524 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Thọ |
Điện thoại | 0247 303 011 |
Ngày hoạt động | 19/04/2019 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất và gia công chế biến các sản phẩm gỗ mỹ nghệ, thêu ren, các hàng hoá tiêu dùng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý hàng hoá; - Môi giới mua bán hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn vacxin và sinh phẩm y tế; bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, khẩu trang y tế, nước rửa tay y tế, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (theo Điều 45, Chương VI, Nghị định 79/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Phòng cháy chữa cháy) - Bán buôn điện thoại di động, thẻ sim, card điện thoại, camera, máy chiếu, thiết bị chống trộm, chuông báo cháy, điện thoại, bộ đàm, máy chấm công |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Theo quy định tại Điều 18 Luật Dược 2016); - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, hàng lưu niệm, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh - Trừ bán lẻ súng, đạn theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa dịch vụ thực hiện độc quyền Nhà nước - Trừ bán lẻ vàng theo Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng - Trừ bán lẻ tem, tiền kim khí theo Pháp lệnh Ngoại hối số 28/2005/PL-UBTVQH11 và theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản (thực hiện theo Quyết định số 17/2012/QĐ-UBND ngày 09/7/2012 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển nông nghiệp thành phố Hà Nội đến năm 2020, định hướng 2030) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và đấu giá bán lẻ qua internet và thực hiện theo Quyết định số 17/2012/QĐ-UBND ngày 09/7/2012 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc phê duyệt Quy hoạch phát triển nông nghiệp thành phố Hà Nội đến năm 2020, định hướng 2030) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, số thuê bao viễn thông trong phạm vi một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (Điểm a, khoản 1, Điều 19 Nghị định 25/2011/NĐ-CP Hướng dẫn Luật viễn thông 2009). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư; các dịch vụ thu hộ, dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng Loại trừ hoạt động ủy thác, giám sát đầu tư tài chính, chứng khoán |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giới thiệu, tư vấn hỗ trợ khách hàng tham gia các chương trình chăm sóc khách hàng, khuyến mãi và chương trình xúc tiến khác của nhà sản xuất; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ bảo hành thiết bị điện tử, viễn thông; Dịch vụ bán phiếu quà tặng (trừ tư vấn pháp luật) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo sửa chữa thiết bị máy tính, điện thoại di động |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |