0302887564 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư – Thương Mại Và Xây Dựng Vân Khánh
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư - Thương Mại Và Xây Dựng Vân Khánh | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN KHANH INVESTMENT - TRADING AND CONSTRUCTION GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VAN KHANH GROUP |
Mã số thuế | 0302887564 |
Địa chỉ |
O4 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Văn Khanh |
Điện thoại | 08427 439 903 |
Ngày hoạt động | 01/04/2003 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi), bàn, ghế, tủ văn phòng. Bán buôn thiết bị ngành điện, xe cẩu, cần cẩu, dụng cụ thiết bị ngành xây lắp. Bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty. Bán buôn máy móc thiết bị điện mặt trời. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất, tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng họp, chất xúc tác và sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất dụng cụ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp các công trình điện mặt trời |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: sửa chữa và bảo trì hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và bảo trì máy máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở), lắp đặt thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty, lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp hạ tầng kỹ thuật đô thị, các công trình dân dụng, thủy lợi, công trình đường dây tải điện và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; Xây dựng công trình hạ tầng cơ sở viễn thông bưu điện;Xây dựng công trình hạ tầng cơ sở viễn thông bưu điện;Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, hệ thống báo cháy-chữa cháy, camera quan sát. Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì đuờng dây tải điện và trạm biến áp từ 35KV trở xuống, mạng tin học, hệ thống lạnh dân dụng-công nghiệp, hệ thống chiếu sáng công cộng, hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải;Lắp đặt thiết bị điện tử viễn thông, tin học, hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống báo trộm, camera quan sát (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi bán buôn hàng hóa. Dịch vụ thương mại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán hệ thống điện tử-viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi), bàn, ghế, tủ văn phòng. Bán buôn thiết bị ngành điện, xe cẩu, cần cẩu, dụng cụ thiết bị ngành xây lắp. Bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty. Bán buôn máy móc thiết bị điện mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh khí đốt, xăng , dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng(LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn - xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện lạnh, thiết bị báo cháy-chữa cháy, camera quan sát, chống sét; Bán buôn dụng cụ xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: hoạt động chuyển đồ đạc, di dời văn phòng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: lắp đặt hệ thống mạng máy vi tính, lắp đặt thiết bị tin học, thiết bị mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: cho thuê nhà ở. Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn, thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn thẩm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy, huấn luyện hướng dẫn nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy. - Hoạt động đo đạc bản đồ. -Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán và tổng dự toán -Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước -Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ - Thiết kế kiến trúc công trình;Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng;Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật . Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị .Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị -Thiết kế công trình thông tin, bưu chính viễn thông. - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng Công nghiệp -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; -Giám sát công trình cấp thoát nước; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy - Giám Sát thi công xây dựng công trình thông tin, bưu chính viễn thông. -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng -Khảo sát địa chất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động thiết kế in ấn. Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe vận tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị ngành điện, xe cẩu, cần cẩu, dụng cụ thiết bị ngành xây lắp. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị tin học, thiết bị mạng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |