0100101298 - Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại – Vinacomin
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại - Vinacomin | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACOMIN - TOURISM & TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VTTC |
Mã số thuế | 0100101298 |
Địa chỉ |
Tầng 8, Tòa Nhà Việt Á, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Tùng |
Điện thoại | 0435 180 079 |
Ngày hoạt động | 01/11/2004 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch - Kinh doanh dịch vụ lữ hành trong nước và ngoài nước |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi và vật liệu xây dựng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến than |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thi công đào lò và khai thác than lò chợ |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết gồm: Sản xuất, chế biến vôi công nghiệp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị, dụng cụ sản xuất và tiêu dùng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp như mài hoặc lắp đặt lưỡi và răng cưa máy móc công nghiệp hoặc thương mại hoặc cung cấp dịch vụ hàn sửa chữa (ví dụ như động cơ); sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và máy móc nặng khác (ví dụ thiết bị bốc dỡ vật liệu và xe nâng, các công cụ máy, thiết bị làm lạnh thương mại, thiết bị xây dựng và máy móc khai thác mỏ), bao gồm cả máy móc thiết bị của ngành 28 (sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp thiết bị, dụng cụ sản xuất và tiêu dùng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết gồm: - Hoạt động lắp đặt hệ thống điện (dây dẫn và thiết bị điện) cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết gồm: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết gồm: Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (loại trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết gồm: - Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác (như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác) - Bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống (như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới mua bán hàng hóa - Đại lý bán hàng hóa - Đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước giải khát, kinh doanh bia. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiêt: Kinh doanh dược phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Kinh doanh vật tư, thiết bị y tế - Kinh doanh trực tiếp vật tư, hàng hóa, máy móc, thiết bị phục vụ du lịch, sản xuất và đời sống; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Dịch vụ đại lý xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh cát, đá, sỏi và vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm các hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết:- Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô; - Vận chuyển du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển đất đá, than, vật liệu, hàng hóa, máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ sản xuất và đời sống; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết gồm: Hoạt động quản lý, trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy, các phương tiện đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Giao nhận hàng hóa (Không bao gồm dịch vụ bưu chính); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết gồm: Quán cà phê, giải khát. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:- Kinh doanh bất động sản - Kinh doanh căn hộ cho thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết gồm: Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thiết bị và bốc xúc, san gạt đất đá, than, khoáng sản. |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch - Kinh doanh dịch vụ lữ hành trong nước và ngoài nước |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Trừ các dịch vụ: kế toán, bảo vệ, chuyển phát) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Xuất, nhập khẩu khoáng sản và nông sản; - Xuất nhập khẩu ủy thác và xuất nhập khẩu trực tiếp vật tư, hàng hóa, máy móc, thiết bị phục vụ du lịch, sản xuất và đời sống; |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Dịch vụ tư vấn du học tự túc (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính). - Dịch vụ xuất nhập cảnh và dịch vụ học sinh du học nước ngoài (theo quy định của pháp luật); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tắm bể bơi |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, dịch vụ tắm nước khoáng nóng (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); |