0100237411 - Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Sông Hồng
| Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Sông Hồng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | RED RIVER TRAVEL & COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | RED RIVER CO., LTD |
| Mã số thuế | 0100237411 |
| Địa chỉ |
Số 68 Đường Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Công Hoàng |
| Ngày hoạt động | 29/04/1997 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxit (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
| 0893 | Khai thác muối |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp; |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa; |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ khí, cấu kiện sắt thép và nhà xưởng; |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công thiết bị cơ khí, cấu kiện sắt thép và nhà xưởng; |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo hành phương tiện vận tải đường bộ; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ khí, cấu kiện sắt thép và nhà xưởng; |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng bệnh viện và cơ sở khám chữa bệnh (không bao gồm khám chữa bệnh); |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán phương tiện vận tải; |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo hành ô tô |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị vận tải; |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe gắn máy; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán hàng thực phẩm; |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán khí đốt hoá lỏng (Gas); Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ đấu giá) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ đấu giá) |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ đấu giá) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hành khách bằng taxi; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách bằng ôtô theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi, dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cứu hộ giao thông đường bộ; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Khai thuê hải quan; (Chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật); - Gửi hàng; - Đại lý vận tải hàng không; - Đại lý bán vé máy bay; - Đại lý vận tải hàng hóa; - Đại lý làm thủ tục hải quan; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
| 5310 | Bưu chính |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar); Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông; - Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn Pháp luật và tư vấn tài chính) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành quốc tế, nội địa; |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất, nhập khẩu những mặt hàng của doanh nghiệp kinh doanh. - Uỷ thác và nhận sự uỷ thác của việc xuất, nhập khẩu về hàng hoá |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (bể bơi, sân tennis, Bi a); |