0101150040 - Công Ty Cổ Phần Y Tế Đức Minh
Công Ty Cổ Phần Y Tế Đức Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC MINH MEDICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ALMEDIC JSC |
Mã số thuế | 0101150040 |
Địa chỉ |
Số 51, Ngõ 205, Ngách 323/83, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Bình Minh |
Điện thoại | 0928 558 888 |
Ngày hoạt động | 16/07/2001 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Doanh nghiệp bán buôn thuốc; - Bán buôn dụng cụ y tế , giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự , nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm , đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; - Buôn bán thiết bị sản xuất dược phẩm, vắc xin, sinh phẩm, dụng cụ thí nghiệm; - Buôn bán vắc xin, sinh phẩm y tế; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Trừ loại nhà nước cấm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Trừ dịch vụ bảo vệ thực vật) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì trang thiết bị y tế, thiết bị sản xuất dược phẩm, vắc xin, sinh phẩm, dụng cụ thí nghiệm; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Doanh nghiệp bán buôn thuốc; - Bán buôn dụng cụ y tế , giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự , nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm , đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; - Buôn bán thiết bị sản xuất dược phẩm, vắc xin, sinh phẩm, dụng cụ thí nghiệm; - Buôn bán vắc xin, sinh phẩm y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Bán lẻ thiết bị y tế (theo nghị định tại Mục I Nghị định 36/2016/NĐ-CP) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ: Đấu giá bán lẻ qua internet) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistic |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Tư vấn bất động sản; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo bất động sản; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y, dược (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc Công ty kinh doanh |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Bảo quản trang thiết bị y tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh (theo Điều 28 Luật Thương mại 2005); - Xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc (theo Điều 32, Điều 33 Luật Dược 2016 và Điều 8 Nghị định 102/2016/NĐ-CP); - Xuất khẩu, nhập khẩu trang thiết bị y tế (theo Điều 47 Nghị định 98/2021/NĐ-CP); - Xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất (theo Điều 24 Luật Hóa chất 2007 và Khoản 2 Điều 9 Nghị định 113/2007/NĐ-CP); - Xuất khẩu, nhập khẩu thực phẩm chức năng (Điều 38 và Điều 41 Luật An toàn thực phẩm 2010 và Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP); - Xuất khẩu, nhập khẩu mỹ phẩm (theo Điều 32 và 35 Thông tư 06/2011/TT-BYT); - Ủy thác mua bán hàng hóa (theo Điều 155 Luật Thương mại 2005) |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Dịch vụ tiêm chủng (theo Khoản 1 Điều 3 Nghị định số 104/2016/NĐ-CP) |