0103776901 - Công Ty TNHH Giải Pháp Đô Thị Nam Hải
| Công Ty TNHH Giải Pháp Đô Thị Nam Hải | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAMHAI URBAN SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NAMHAI USC |
| Mã số thuế | 0103776901 |
| Địa chỉ |
Số 33 Ngõ 151 Láng Hạ, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Chiên |
| Điện thoại | 0243 537 649 |
| Ngày hoạt động | 04/05/2009 |
| Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Chi tiết: Buôn bán linh kiện, thiết bị, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán xe ôtô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô và xe có động cơ khác; |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán linh kiện, thiết bị, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán linh kiện, thiết bị, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán, đại lý mua, đại lý ký gửi hàng hóa . |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm, hàng nông lâm, thủy sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Kinh doanh đồ uống, rượu, bia các loại |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm may mặc và nguyên liệu phục vụ ngành may |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh hàng văn phòng phẩm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Kinh doanh thiết bị viễn thông, điện tử, hàng điện máy, điện lạnh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, thiết bị nội ngoại thất |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng (không gồm loại hàng hóa cấm kinh doanh) |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cô định |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa, giao nhận hàng hóa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Dịch vụ quản lý, và điều hành kho bãi |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động quản lý, trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy, các phương tiện đường bộ khác. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải; Đại lý vận tải đường sắt, đường biển; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu các loại; Dịch vụ quản lý, khai thác điểm đỗ ô tô, xe đạp và xe máy |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Môi giới thương mại (không gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và dịch vụ phục vụ khách du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác - Chi tiết: Hoạt động của các nhà tổ chức các sự kiện thể thao |