0101505134 - Công Ty Cổ Phần Tid
Công Ty Cổ Phần Tid | |
---|---|
Tên quốc tế | TID JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TID.,JSC |
Mã số thuế | 0101505134 |
Địa chỉ |
Số 4 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hồng Minh |
Điện thoại | 0243 232 149 |
Ngày hoạt động | 27/05/2004 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản và dịch vụ cho thuê văn phòng; Dịch vụ quản lý bất động sản. Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (trừ định giá bất động sản); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm; |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: sản xuất thủy tinh; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất hàng gốm sứ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Sửa chữa nhà ở; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng gốm sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; -- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật tư, thiết bị máy móc dùng trong xây dựng dân dụng; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư trong thương mại; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản và dịch vụ cho thuê văn phòng; Dịch vụ quản lý bất động sản. Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (trừ định giá bất động sản); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ khảo sát và tư vấn các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Trang trí nội ngoại thất; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác(trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên. |