0100512636 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Phát
Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH PHAT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SDC CO., LTD |
Mã số thuế | 0100512636 |
Địa chỉ |
Nhà Số 16 Hẻm 71/14/3 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Tuấn |
Điện thoại | 0243 565 100 |
Ngày hoạt động | 25/12/1995 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít; Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chỉ bao gồm: Khai thác cát, sỏi, đất sét . - Khai thác đá bằng phương pháp sử dụng vật liệu nổ công nghiệp. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác. + Đá quý, bột thạch anh, mica. |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: + Các hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò trong khai thác dầu khí như: các phương pháp lấy mẫu quặng tìm kiếm truyền thông, thực hiện quan sát địa chất ở những khu vực có tiềm năng, + Khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy giếng v.v... + Sự hoá lỏng và tái khí hóa khí tự nhiên phục vụ cho mục đích vận chuyển, được thực hiện tại nơi khai thác mỏ, + Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, + Khoan thử trong khai thác dầu khí. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: + Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; + Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; + Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
1102 | Sản xuất rượu vang (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chỉ bao gồm: Sản xuất cấu kiện thép. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Sửa chữa thiết bị thi công cơ giới. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện gió; Điện mặt trời; Điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối, kinh doanh điện năng (loại trừ: hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ bao gồm: - Sửa chữa nhà ở và trang trí nội, ngoại thất. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chỉ bao gồm: Sửa chữa xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ bao gồm: mua bán các sản phẩm nông nghiệp. (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (Chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật); Bán buôn đồ uống không cồn; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Mua bán thiết bị thi công cơ giới. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: kinh doanh các loại vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc bảo vê thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Mua bán vật tư nông nghiệp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Dịch vụ nạo vét, khơi thông đường thủy; Cung cấp vật liệu được nạo vét cho các công trình xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ bao gồm: Kinh doanh khách sạn. (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ bao gồm: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ bao gồm: - Đầu tư xây dựng khu công nghiệp, khu đô thị; - Đầu tư, kinh doanh bất động sản; - Đầu tư xây dựng khu du lịch sinh thái. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chỉ bao gồm: - Lập dự án, quản lý đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị và nông thôn khu công nghiệp, khu đô thị (chỉ thiết kế trong phạm vi các thiết kế đã Đăng ký kinh doanh). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: - Quy hoạch thiết kế công trình; - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ; - Khảo sát trắc địa, địa chất công trình; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; - Thẩm định dự án đầu tư xây dựng, quyết toán công trình; - Thí nghiệm vật liệu xây dựng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ bao gồm: du lịch lữ hành nội địa, quốc tế . |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: xuất khẩu vật liệu xây dựng. |