0313761330 - Công Ty TNHH Kajima Việt Nam
Công Ty TNHH Kajima Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | KAJIMA VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KAJIMA VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313761330 |
Địa chỉ |
11 Đoàn Văn Bơ, Phường 13(Hết Hiệu Lực), Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Toshima Chihiro |
Điện thoại | 0835 210 720 |
Ngày hoạt động | 19/04/2016 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC: 512) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Các dịch vụ lắp đặt khác (CPC 5169) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC: 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC: 512) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Dịch vụ thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đường ống dẫn đường trường trên bộ hoặc dưới nước và các đường truyền (cáp) điện và thông tin liên lạc (CPC: 5134) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Dịch vụ xây dựng các đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê điều, kênh rạch và các công trình nước khác (CPC: 5133) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Dịch vụ xây dựng (bao gồm dịch vụ xây dựng mới, mở rộng, sửa đổi, nâng cấp) nhà kho và các công trình công nghiệp, công trình phục vụ sản xuất và công nghiệp nhẹ (CPC: 5123) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC: 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC: 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Dịch vụ tìm hiểu mặt bằng xây dựng (CPC: 5111) - Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC: 5113) - Dịch vụ đào bới và di dời đất (CPC: 5114) - Dịch vụ dựng giàn giáo (CPC: 5116) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Dịch vụ liên quan đến điện (CPC: 5164) - Dịch vụ cách điện (mạng điện, nước, sưởi và âm thanh) (CPC: 5165) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (CPC: 5161) - Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (CPC: 5162) - Dịch vụ lắp ráp hệ thống khí đốt trong xây dựng (CPC: 5163) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC: 514) - Dịch vụ rào và lập hàng rào trong xây dựng (CPC: 5166) - Các dịch vụ lắp đặt khác (CPC: 5169) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC: 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại, bao gồm: Dịch vụ đào móng (bao gồm cả dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ khoan giếng nước; Dịch vụ lợp mái và chống thấm nước; Dịch vụ liên quan đến bê tông; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn) và Dịch vụ thợ nề (CPC: 515) - Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành (CPC: 518) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn quản lý dự án khác với dịch vụ xây dựng (CPC 86601) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ kiến trúc (CPC: 8671) - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC: 8672) - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ (CPC: 8673) |