0109572365 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Homeliday
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Homeliday | |
---|---|
Tên quốc tế | HOMELIDAY GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOMELIDAY GROUP |
Mã số thuế | 0109572365 |
Địa chỉ |
Tầng 2, Tòa Nhà Thanh Xuân Complex, Số 6 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Liêm |
Ngày hoạt động | 29/03/2021 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Sản xuất, trồng cây cảnh, cây bóng mát, cây công trình, cây trang trí nội, ngoại thất, cây các loại. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mổ rộng đường, cở sở hạ tầng công…) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, trang trí và lắp đặt nội ngoại thất công trình, cây cảnh, cây bóng mát, non bộ, đài phun nước; Thiết kế thi công, nâng cấp, tu sửa vườn cảnh, núi non bộ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Thi công xây dựng công trình - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống (trừ động vật bị cấm); - Bán buôn cây công trình, cây bóng mát, hạt giống, giống cây nông nghiệp, giống cây lâm nghiệp, giống cây ăn quả |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ cây công trình, cây bóng mát, hạt giống, giống cây nông nghiệp, giống cây lâm nghiệp, giống cây ăn quả - Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán lẻ động vật sống (trừ động vật bị cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển, bốc xếp, cây xanh, hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán Bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán Bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán Bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng - Khảo sát xây dựng - Tư vấn giám sát thi công xây dựng - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy - Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy - Đánh giá tác động môi trường - Tư vấn đánh giá dự án đầu tư - Dịch vụ tư vấn đấu thầu - Kiểm định xây dựng - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ trồng và chăm sóc cây xanh. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Điều 31 Luật Du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ làm sạch vệ sinh công nghiệp, vệ sinh môi trường và các dịch vụ về cây |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ loại Nhà nước cấm) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Kinh doanh sân gôn (Điều 9 Nghị định 52/2020/NĐ-CP) -Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở đó; -Gồm cả việc quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở này. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao bán chuyên nghiệp và nghiệp dư, giúp cho các hội viên của câu lạc bộ có cơ hội tham gia vào các hoạt động thể thao, cụ thể: + Câu lạc bộ chơi golf |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ karaoke (Điều 4 Nghị định 54/2019/NĐ-CP) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ xoa bóp (Điều 3 Nghị định 96/2016/NĐ-CP) - Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |