0106840552 - Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Capella
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Capella | |
---|---|
Tên quốc tế | CAPELLA LAND JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CAPELLA LAND.,JSC |
Mã số thuế | 0106840552 |
Địa chỉ |
Tầng 6, Tòa Nhà Samsora Premier, Số 105, Đường Chu Văn An, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Đình Chiên |
Điện thoại | 0242 239 566 |
Ngày hoạt động | 06/05/2015 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ; + Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa như : Đường thủy,bến cảng và các công trình trên sông, các cảnh du lịch, cửa cống… - Xây dựng đường hầm ; - Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; + Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; + Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; + Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: + Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; + Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; + Bán buôn sơn và véc ni; + Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; + Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; + Bán buôn kính phẳng; + Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; + Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; + Bán buôn bình đun nước nóng; + Bán buôn thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý ; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Đồ ngũ kim; + Sơn, véc ni và sơn bóng; + Kính phẳng; + Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: + Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh + Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: + Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm + Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp + Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (loại trừ: Tư vấn pháp luật và đại diện pháp lý; Hoạt động kế toán, kiểm toán, tư vấn thuế) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Giám sát thi công xây dựng cơ bản; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |