0103469019 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Boo
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Boo | |
---|---|
Tên quốc tế | BOO TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BOO TRADING JSC |
Mã số thuế | 0103469019 |
Địa chỉ |
Số 19A Đặng Trần Côn, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Việt Anh |
Điện thoại | 0243 978 542 |
Ngày hoạt động | 02/03/2009 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: In lụa trang phục và sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn - Chi tiết: In bao bì, nhãn mác, biểu mẫu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải, khẩu trang y tế, bao tay và quần áo bảo hộ y tế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán quần áo thời trang, giày dép, phụ kiện thời trang; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế gồm: Bán buôn tân dược;Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...; Bán thuốc thú y;; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng gồm: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc...; - Bán buôn đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu như: Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Các sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: Kính râm, ống nhòm, kính lúp); Đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn khẩu trang vải, khẩu trang y tế, bao tay và quần áo bảo hộ y tế; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán nguyên vật liệu phục vụ ngành may; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán đồ chơi trẻ em (Trừ các loại đồ chơi có hại cho sức khỏe, giáo dục nhân cách của trẻ em và các sản phẩm mà Nhà nước cấm); |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ khẩu trang vải, khẩu trang y tế, bao tay và quần áo bảo hộ y tế; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá qua mạng (bán lẻ)) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình - Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim và các chương trình có nội dung mà Nhà nước cấm); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -Chi tiết: Kinh doanh Bất động sản |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Thiết kế thời trang; Thiết kế, tạo mẫu in (Không bao gồm thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm, tổ chức hội nghị, hội thảo trong nước và quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm, tổ chức hội nghị, hội thảo trong nước và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |