Trang chủ › Doanh nghiệp
Mã số thuế 0109730879 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 16:45 , ngày 16/07/2025 .
Ngành nghề kinh doanh
Mã
Ngành
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống không có cồn - Phân phối rượu - Bán buôn rượu
4690
Bán buôn tổng hợp
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ rượu; - Bán lẻ bia; - Bán lẻ đồ không chứa cồn - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác.
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ hoạt động đấu giá)
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (Theo quy định tại Điều 21 Nghị định số 65/2018/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đường sắt.)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô (Theo quy định tại Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô.)
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng phương tiện thuỷ nội địa (Theo quy định tại Khoản 1 Điều 1 Nghị định 128/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực đường thủy nội địa.)
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Không thực hiện hoạt động kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê)
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
Loại trừ: Dịch vụ cung cấp tại các sân bay
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Loại trừ: Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải đường hàng không
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312
Cổng thông tin
Loại trừ: Hoạt động báo chí
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Kinh Doanh Bất Động Sản năm 2014)
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (Theo quy định tại khoản 2, 5, 6, 8 Điều 3 Luật Kinh Doanh Bất Động Sản năm 2014)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Loại trừ: Dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8292
Dịch vụ đóng gói
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các loại mặt hàng công ty kinh doanh
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thanh Xuân
Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Liệu Xây Dựng Vinmat
Mã số thuế : 0106718312-002
Người đại diện : Phạm Văn Tuân
Địa chỉ : Số 35 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Dịch Thuật Và Tư Vấn Faqtrans
Mã số thuế : 0108558745
Người đại diện : Trần Vĩnh Tiến
Địa chỉ : Số 14, Ngõ 172 Vũ Hữu, Tổ Dân Phố 10, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vương
Mã số thuế : 0105950400
Người đại diện : Vũ Mạnh Thắng
Địa chỉ : Số 62, Ngõ 6, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Uỷ Ban Nhân Dân Phường Thanh Xuân Trung
Mã số thuế : 0102970208
Người đại diện : Nguyễn Mạnh Đạt
Địa chỉ : Số 330 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Kreston (Vn)
Mã số thuế : 0104648885
Người đại diện : Nguyễn Thị Thu
Địa chỉ : Of-14, Tầng 2, Tòa R4, Royal City, Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty TNHH Buffet Tot Phương Nguyễn Mã số thuế : 1702313887 Người đại diện : Nguyễn Ngọc Hiển Địa chỉ : F18 Lô 22-23-24-25 Đường Tôn Đức Thắng, An Giang, Việt Nam
Viện Đào Tạo Quốc Tế Fpt Tphcm Mã số thuế : 0102100740-001 Người đại diện : Trần Ngọc Tuấn Địa chỉ : , Hồ Chí Minh, Việt Nam
Viện Sinh Thái Và Tài Nguyên Sinh Vật Mã số thuế : 0103116006 Người đại diện : Lê Hùng Anh Địa chỉ : 18 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Du Học Hoa Ngữ Mã số thuế : 0109812024 Người đại diện : Nguyễn Duy Việt Địa chỉ : Số 34 Tt37 Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam