0500599046 - Công Ty Cổ Phần Ba Vì Xanh
Công Ty Cổ Phần Ba Vì Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | BA VI GREEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BA VI GREEN., JSC |
Mã số thuế | 0500599046 |
Địa chỉ |
Thôn Đức Thịnh, Xã Suối Hai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Hồng Ngân |
Điện thoại | 0433 863 689 |
Ngày hoạt động | 17/11/2008 |
Quản lý bởi | Vật Lại - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt ( Trừ quặng uranium và thorium) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt ( Trừ quặng uranium và thorium) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất thực phẩm chức năng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng, hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, trang trí nội ngoại thất Thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi Thi công xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp điện đến 35 KV Thi công, xây dựng, nâng cấp và sửa chữa các công trình văn hóa, di tích lịch sử Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị ngành giặt là công nghiệp; - Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị vô tuyến điện tử; - Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị điều hòa không khí dân dụng và công nghiệp; - Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng, - Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị lò hơi công nghiệp và thiết bị nhiệt, thiết bị truyền dẫn, bán dẫn; - Thi công, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị bếp công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Không bao gồm nổ mìn và các hoạt động tương tự trong xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông tin, tín hiệu Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Chống ẩm, thấp |
46101 | Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột -Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, lắp đặt thiết bị chống sét cho tòa nhà và các công trình Sản xuất, bán buôn, bán lẻ, lắp đặt các thiết bị camera giám sát, bảo vệ, các thiết bị kiểm soát ra vào, phòng cháy chữa cháy Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn ( Không bao gồm quầy bar) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( Không bao gồm tư vấn tài chính, pháp luật, thuế, kiểm toán, kế toán và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo vẽ bản đồ Tư vấn giám sát thi công các công trình giao thông cấp III Tư vấn giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng cấp III, công nghiệp cấp III và các công trình hạ tầng kỹ thuật đến cấp IV Thiết kế các công trình giao thông, đường cấp II, cầu cấp III Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình hạ tầng kỹ thuật đến cấp III Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị loại IV, thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp cấp III Lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp, giao thông ( Chỉ hoạt động trong phạm vi các thiết kế Nhà nước cho phép) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trang trí nội thất (Không bao gồm thiết kế có chứng chỉ hành nghề) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chế tạo và chuyển giao công nghệ thiết bị áp lực. Mua bán, chế tạo và chuyển giao công nghệ thiết bị lò hơi và thiết bị nhiệt |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm cung ứng, giới thiệu cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |