0110619931 - Công Ty TNHH St Live
| Công Ty TNHH St Live | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ST LIVE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ST LIVE CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0110619931 |
| Địa chỉ | Số 31 Lk11 Khu Đô Thị An Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam , Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Thị Hải Yến |
| Ngày hoạt động | 01/02/2024 |
| Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính | Quảng cáo |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động của các đấu giá viên) - Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ vàng miếng, vàng trang sức mỹ nghệ) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động báo chí) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Loại trừ tư vấn pháp luật, thuế, kế toán, kiểm toán, tài chính) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |