0100104595 - Tổng Công Ty Hàng Hải Việt Nam – Ctcp
Tổng Công Ty Hàng Hải Việt Nam - Ctcp | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM MARITIME CORPORATION |
Tên viết tắt | VIMC.,JSC |
Mã số thuế | 0100104595 |
Địa chỉ |
Số 1 Đào Duy Anh, Phường Kim Liên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Anh Sơn |
Ngày hoạt động | 07/07/2010 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; vận tải hàng hóa viễn dương. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) - Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải biển; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý bán sơn, dầu nhớt, phụ tùng, thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác gồm: than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng, clinker. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng hóa khác lưu động: - Chi tiết: Bán lẻ sơn tàu biển, dầu nhớt, phụ tùng và thiết bị ngành hàng hải lưu động. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác; vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương - Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; vận tải hàng hóa viễn dương. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa - Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy - Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển; hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương; hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; logistics; dịch vụ môi giới thuê tàu biển; dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Hoạt động mua bán nợ; Tư vấn mua bán nợ; Môi giới mua bán nợ (Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đòi nợ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |