0101594871 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Vận Tải – Du Lịch Hoàng Việt
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Vận Tải - Du Lịch Hoàng Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG VIET TRAVEL - FREIGHT - INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HOANGVIET TRAVEL., JSC |
| Mã số thuế | 0101594871 |
| Địa chỉ |
Số 62, Phố Trần Quốc Toản, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Quyết Thắng |
| Điện thoại | 0243 719 418 |
| Ngày hoạt động | 05/01/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, vật liệu ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán xe ô tô |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : sửa chữa xe ô tô |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, đại lý mua hàng hóa, đại lý ký gửi hàng hóa (Điều 166 Luật Thương mại số 36/2005/QH11) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ trang trí nội, ngoại thất |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật tư, vật liệu ngành xây dựng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ trang trí nội, ngoại thất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, vật tư, vật liệu ngành xây dựng |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |