0111126738 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Huy Hoàng
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Huy Hoàng | |
---|---|
Mã số thuế | 0111126738 |
Địa chỉ |
Số 9 Ngách 57 Ngõ 139 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Sỹ Thịnh |
Điện thoại | 0914 863 799 |
Ngày hoạt động | 16/07/2025 |
Quản lý bởi | Việt Hưng - Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu (Khoản 4 Điều 4 Luật đấu thầu 2024); - Dịch vụ tư vấn đấu thầu (Khoản 4 Điều 4 Luật đấu thầu 2024); - Khảo sát xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Kiểm định xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn thiết bị y tế thông thường loại A, B, C. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Thực hiện theo quy định tại Điều 13 Nghị định 158/2024/NĐ-CP |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng (Thực hiện theo quy định tại Điều 13 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế, pháp luật và chứng khoán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 61 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2023) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 67 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2023); - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 67 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2023) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu (Khoản 4 Điều 4 Luật đấu thầu 2024); - Dịch vụ tư vấn đấu thầu (Khoản 4 Điều 4 Luật đấu thầu 2024); - Khảo sát xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024); - Kiểm định xây dựng (Điều 94 Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30/12/2024). |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế (Điều 30 Luật Du lịch ngày 19/06/2017) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (Nghị định số 52/2013/NĐ-CP ngày 16/05/2013) |