0103836734 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Maxline
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Maxline | |
---|---|
Tên quốc tế | MAXLINE INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | MAXLINE., JSC. |
Mã số thuế | 0103836734 |
Địa chỉ |
B6 – 08 Khu Vinhomes Gardenia, Đường Hàm Nghi, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Đình Chung |
Ngày hoạt động | 12/05/2009 |
Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình công cộng, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động khoan thử và đào thử; - Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (trừ hoạt động đấu giá) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình công cộng, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, dệt, may, da giày, y tế, văn phòng, môi trường, điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị nội thất; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; - Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình thủy điện; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng và Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát lắp đặt thiết bị, công nghệ điều khiển tự động hóa công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện , lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp; -Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong xây dựng); Dịch vụ tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Khảo sát địa hình, thiết kế công trình thủy lợi: Hồ chứa, đập, thủy nông, đê – kè; công trình cấp nước sinh hoạt tự chảy; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng, trạm xử lý nước, chất thải; - Thiết kế đường dây, trạm biến áp, điện dân dụng, điện công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi cấp IV, cấp nước SH tự chảy; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điều khiển tự động hóa công trình dân dụng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, môi giới, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Trừ dịch vụ kế toán, bảo vệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị và máy móc phục vụ ngành xây dựng; |