0110637514 - Công Ty TNHH Nhà Hàng Năm Sáu
Công Ty TNHH Nhà Hàng Năm Sáu | |
---|---|
Tên quốc tế | FIVE SIX RESTAURANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FIVE SIX RESTAURANT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110637514 |
Địa chỉ |
54-56 Mã Mây, Phường Hoàn Kiếm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Đức Huy |
Điện thoại | 0123 970 114 |
Ngày hoạt động | 04/03/2024 |
Quản lý bởi | Hoàn Kiếm - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. (Thực hiện theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/09/2017 của Chính phủ về kinh doanh rượu được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP ngày 05/02/2020 của Chính phủ) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 của Chính phủ về kinh doanh thuốc lá được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 106/2017/NĐ-CP ngày 14/09/2017 và Nghị định 08/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/09/2017 của Chính phủ về kinh doanh rượu được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP ngày 05/02/2020 của Chính phủ) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 của Chính phủ về kinh doanh thuốc lá được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 106/2017/NĐ-CP ngày 14/09/2017 và Nghị định 08/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Thực hiện theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 của Chính phủ về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 47/2022/NĐ-CP ngày 19/07/2022 của Chính phủ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Thực hiện theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020 của Chính phủ về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 47/2022/NĐ-CP ngày 19/07/2022 của Chính phủ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Thực hiện theo Nghị định số 96/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016 quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện được sửa đổi, bổ sung Nghị định 56/2023/NĐ-CP ngày 24/07/2023 của Chính phủ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |