0108751347 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Môi Trường Cet
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kỹ Thuật Môi Trường Cet | |
---|---|
Tên quốc tế | CET CONSTRUCTION AND ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0108751347 |
Địa chỉ |
Số Nhà 8, Ngõ 138 Phố Hoa Bằng, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Đức |
Ngày hoạt động | 22/05/2019 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn, lập báo cáo về kiểm kê khí nhà kính - Tư vấn lập báo cáo giảm nhẹ phát thải khí nhà kính - Kinh doanh hạn ngạch phát thải khí nhà kính, tín chỉ các-bon trên thị trường các-bon - Tư vấn, lập hồ sơ cấp giấy phép môi trường - Hoạt động thành lập bản đồ chuyên ngành - Hoạt động khí tượng thủy văn; - Dịch vụ quan trắc môi trường; - Tư vấn lập quy hoạch tài nguyên nước - Dịch vụ tư vấn, đánh giá đất đai, môi trường - Tư vấn lập quy hoạch bảo vệ môi trường - Đánh giá tác động môi trường - Tư vấn, môi giới chuyển giao công nghệ - Tư vấn, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường - Thăm dò, khai thác nước dưới đất - Tư vấn, lập đề án, báo cáo trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép tài nguyên nước - Tư vấn, xin giấy phép tài nguyên nước - Dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước - Tư vấn thực hiện điều tra cơ bản nguồn nước - Dịch vụ tư vấn, đánh giá khoáng sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn hoá chất - Bán buôn chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, lập báo cáo về kiểm kê khí nhà kính - Tư vấn lập báo cáo giảm nhẹ phát thải khí nhà kính - Kinh doanh hạn ngạch phát thải khí nhà kính, tín chỉ các-bon trên thị trường các-bon - Tư vấn, lập hồ sơ cấp giấy phép môi trường - Hoạt động thành lập bản đồ chuyên ngành - Hoạt động khí tượng thủy văn; - Dịch vụ quan trắc môi trường; - Tư vấn lập quy hoạch tài nguyên nước - Dịch vụ tư vấn, đánh giá đất đai, môi trường - Tư vấn lập quy hoạch bảo vệ môi trường - Đánh giá tác động môi trường - Tư vấn, môi giới chuyển giao công nghệ - Tư vấn, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường - Thăm dò, khai thác nước dưới đất - Tư vấn, lập đề án, báo cáo trong hồ sơ đề nghị cấp giấy phép tài nguyên nước - Tư vấn, xin giấy phép tài nguyên nước - Dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước - Tư vấn thực hiện điều tra cơ bản nguồn nước - Dịch vụ tư vấn, đánh giá khoáng sản |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |