0111152664 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Dts
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Dts | |
---|---|
Tên quốc tế | DTS TRADE AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DTSTP CO., LTD |
Mã số thuế | 0111152664 |
Địa chỉ |
Số 2 Ngõ 17 Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Thục Uyên |
Điện thoại | 0961 852 090 |
Ngày hoạt động | 25/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, như: Sản xuất răng giả; Sản xuất chất hàn răng và bột xi măng hàn răng (trừ chất dính răng giả hoặc bột hàn răng giả), sáp nha khoa và điều chế bột thạch cao nha khoa khác; Sản xuất xi măng dùng cho nghề chữa răng; Sản xuất thiết bị nha khoa và y khoa bằng nhựa; Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, sản xuất hàng hóa chỉnh răng, kính râm, thấu kính, thấu kính hội tụ, bảo vệ mắt) (không hoạt động tại trụ sở). (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 98/2021/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 96/2023/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, như: Sản xuất răng giả; Sản xuất chất hàn răng và bột xi măng hàn răng (trừ chất dính răng giả hoặc bột hàn răng giả), sáp nha khoa và điều chế bột thạch cao nha khoa khác; Sản xuất xi măng dùng cho nghề chữa răng; Sản xuất thiết bị nha khoa và y khoa bằng nhựa; Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, sản xuất hàng hóa chỉnh răng, kính râm, thấu kính, thấu kính hội tụ, bảo vệ mắt) (không hoạt động tại trụ sở). (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 98/2021/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 96/2023/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, trang thiết bị y tế. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế; Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hòa nhịp tim; Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính; Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị y tế |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị, vật tư ngành nha khoa; dụng cụ y tế. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ răng giả, trang thiết bị, vật liệu y tế được sử dụng để đặt vào răng. (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 98/2021/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 96/2023/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: Đấu giá bán lẻ qua internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kiến trúc bao gồm thiết kế và phác thảo công trình: - Thiết kế kiến trúc công trình (Điều 74 Nghị định 175/2024/NĐ-CP Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật xây dựng về quản lý hoạt động xây dựng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể. (Chỉ hoạt động khi đủ điểu kiện theo quy định của pháp luật) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; - Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |