0100793602 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Đầu Tư, Xây Dựng Bắc Á – Hà Nội
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Đầu Tư, Xây Dựng Bắc Á - Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NORTH ASIA - HANOI CONSTRUCTION INVESTMENT - CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | NHCC.,JSC |
| Mã số thuế | 0100793602 |
| Địa chỉ |
Tầng 9, Phòng C2-09.18, Tòa Nhà C2, D’capitale, 119 Trần Duy, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lâm Thế Phương |
| Ngày hoạt động | 21/04/2005 |
| Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất, đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư; Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng, tổng mặt bằng xây dựng; Tư vấn đầu thầu, giám sát thi công các công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị phục vụ xây dựng; Khảo sát, thiết kế xây dựng công trình công nghiệp mỏ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán thiết kế công trình; Kiểm tra,đánh giá chật lượng của các công trình; Thiết kế, lắp đặt thiết bị công nghệ phòng cháy, chữa cháy; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp - Chi tiết: Kinh doanh trang trại, chăn nuôi |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khái thác, ché biến khoáng sản |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công lắp dựng kết cấu thép, kết cấu phi tiêu chuẩn |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thủy sản; Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất công trình; |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - Chi tiết: Sửa chữa xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm , hàng nông lâm, thủy hải sản |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phụ tùng phục vụ nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phụ tùng phục vu xây dựng, công nghiệp |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Buôn bán khoáng sản |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Knh doanh trang trại, chăn nuôi |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất, đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư; Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng, tổng mặt bằng xây dựng; Tư vấn đầu thầu, giám sát thi công các công trình xây dựng, lắp đặt thiết bị phục vụ xây dựng; Khảo sát, thiết kế xây dựng công trình công nghiệp mỏ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán thiết kế công trình; Kiểm tra,đánh giá chật lượng của các công trình; Thiết kế, lắp đặt thiết bị công nghệ phòng cháy, chữa cháy; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế khai thác mỏ; |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm - Chi tiết: Giới thiệu việc làm cho các tổ chức, các cá nhân trong nước |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ; - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Dạy máy tính. |