0101356919 - Công Ty TNHH Xuân Vinh
| Công Ty TNHH Xuân Vinh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | XUAN VINH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | XUAN VINH CO .,LTD |
| Mã số thuế | 0101356919 |
| Địa chỉ |
Lô 04 - 9A Khu Công Nghiệp Hoàng Mai, Phường Hoàng Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Thế Vinh |
| Điện thoại | 0243 634 008 |
| Ngày hoạt động | 26/02/2003 |
| Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Phá dỡ
Chi tiết: San lấp, phá dỡ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Chế biến đồ gỗ |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến Đồ kim loại |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng máy móc trang thiết bị trong ngành xây dựng, cơ khí, giao thông vận tải |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc trang thiết bị trong ngành xây dựng, cơ khí, giao thông vận tải |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: San lấp, phá dỡ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán hàng hoá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh lâm sản (trừ loại lâm sản Nhà nước cấm), thủy sản. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ, kim loại, thủ công mỹ nghệ |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm), hàng dệt may và thủ công mỹ nghệ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống vui chơi giải trí phục vụ khách du lịch |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Chuyển giao công nghệ máy móc trang thiết bị trong ngành xây dựng, cơ khí, giao thông vận tải |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê, máy móc trang thiết bị trong ngành xây dựng, cơ khí, giao thông vận tải |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |