0101412391 - Công Ty Cổ Phần Thuận Hải
Công Ty Cổ Phần Thuận Hải | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN HAI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUAN HAI JSC |
Mã số thuế | 0101412391 |
Địa chỉ |
Số 629 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đoàn Thị Mai Phương |
Điện thoại | 08770 541 827 |
Ngày hoạt động | 26/09/2003 |
Quản lý bởi | Việt Hưng - Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Dịch vụ gia công sản phẩm cơ, kim khí; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Dịch vụ san lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ôtô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa ( chủ yếu là các mặt hàng trên ); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh đồ dùng văn phòng, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị cho công nghệ chế biến lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm, thực phẩm công nghệ, tạp phẩm, mỹ phẩm, lương thực, rượu bia, thuốc lá; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh nhôm, kính, cửa nhựa lõi sắt; - Kinh doanh sơn và các loại dung môi; - Mua bán vật liệu xây dựng, sắt, thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh bao bì, nhựa, hạt nhựa các loại, các loại giấy, nguyên liệu giấy, gỗ, đồ mộc dân dụng (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Dịch vụ in quảng cáo, thiết kế mỹ thuật (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) và các dịch vụ liên quan đến in (trừ các loại hình Nhà nước cấm); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất (không bao gồm dịch vụ thiết kế nội ngoại thất công trình); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hóa chất được Nhà nước cho phép. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục trung học cơ sở, trung học phổ thông |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học, học nghề; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm xăm mắt, xăm môi và các hoạt động gây chảy máu khác); |