0101486509 - Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Thương Mại Lạc Trung
| Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Thương Mại Lạc Trung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LAC TRUNG TECHNOLOGY AND TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | LTT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0101486509 |
| Địa chỉ |
Số 350 Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Dương Thu Hiền |
| Điện thoại | 0243 987 551 |
| Ngày hoạt động | 29/04/2004 |
| Quản lý bởi | Hai Bà Trưng - Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ hóa học, công nghệ vật liệu polyme; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh chế biến và phụ gia thực phẩm |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì , in lưới |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến in; Gia công hoàn thiện sản phẩm sau khi in; Thiết kế tạo mẫu in (không bao gồm thiết kế công trình ); |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón; |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất vật tư máy móc, thiết bị công, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải; |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư máy móc, thiết bị công, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán các loại hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Kinh doanh phân bón; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (không bao gồm hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sảt) |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ hóa học, công nghệ vật liệu polyme; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; |