0101509347 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Sapon
Công Ty TNHH Tập Đoàn Sapon | |
---|---|
Tên quốc tế | SAPON GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAPON GROUP |
Mã số thuế | 0101509347 |
Địa chỉ |
Số Nhà 2, Ngách 117/49 Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Huy Phương |
Điện thoại | 0243 757 770 |
Ngày hoạt động | 01/07/2004 |
Quản lý bởi | Tây Tựu - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất hàng tiêu dùng (chủ yếu là tăm bông vệ sinh, đồ dùng cá nhân và gia đình), hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, vận tải; - Sản xuất và lắp ráp bật lửa gas; - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo máy; - Sản xuất chổi, bàn chải (các loại chổi, bàn chải máy móc, bàn chải đánh răng, …); - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút, bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất găng tay. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Giấy vệ sinh. + Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, + Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng tiêu dùng (chủ yếu là tăm bông vệ sinh, đồ dùng cá nhân và gia đình), hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, vận tải; - Sản xuất và lắp ráp bật lửa gas; - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo máy; - Sản xuất chổi, bàn chải (các loại chổi, bàn chải máy móc, bàn chải đánh răng, …); - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút, bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất găng tay. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng tiêu dùng (chủ yếu là tăm bông vệ sinh, đồ dùng cá nhân và gia đình), hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán bật lửa gas; - Kinh doanh điều hòa nhiệt độ, dao cạo, nội thất văn phòng, đồ điện gia dụng; - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, vận tải; - Mua bán các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo máy; - Kinh doanh thiết bị, máy móc ngành y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh gỗ và các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyểnh hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê xe ô tô và phương tiện vận tải khác; - Dịch vụ cho thuê xe du lịch; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |