0101586461 - Công Ty TNHH Hải Cảng
Công Ty TNHH Hải Cảng | |
---|---|
Tên quốc tế | OCEAN HARBOUR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI CANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101586461 |
Địa chỉ |
Tầng 6B, Tòa Nhà M5, Số 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Giảng Võ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Thị Kim Thư |
Điện thoại |
0462 689 988 046 276 916 |
Ngày hoạt động | 13/12/2004 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm Chăn nuôi gà Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Căn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các mặt hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm làm bằng giấy (vở học sinh, bìa carton, sổ sách, vở gáy xoắn các loại) và các sản phẩm khác về giấy; |
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (Trừ loại Nhà nước cấm). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị về in; - Sản xuất các loại văn phòng phẩm; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán các mặt hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (trừ kinh doanh thuốc lá ngoại) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán các loại văn phòng phẩm; - Buôn bán các sản phẩm làm bằng giấy (vở học sinh, bìa carton, sổ sách, vở gáy xoắn các loại) và các sản phẩm khác về giấy; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: buôn bán các thiết bị về in; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hoá (trừ bốc xếp cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Kinh doanh bến bãi, giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu; - Đại lý vận tải và giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà, văn phòng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (Game, golf, bể bơi, bóng bàn, tennis, cầu lông, bóng đá); |