0101795458 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quả Táo Vàng
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quả Táo Vàng | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN APPLE SERVICE AND TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GAP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101795458 |
Địa chỉ |
Số 143 Đường 2, Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Điện thoại | 0243 872 129 |
Ngày hoạt động | 06/10/2005 |
Quản lý bởi | Việt Hưng - Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dược phẩm Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: chế biến thực phẩm, bánh cao cấp các loại |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại trà dược thảo; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn; |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:- Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Kinh doanh thực phẩm chức năng Bán buôn dược phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, linh kiện máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán điện thoại di động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Mua bán thiết bị máy văn phòng, văn phòng phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị nội, ngoại thất; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dược phẩm Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng cá nhân và gia đình; - Mua bán thuốc lá Mua bán hoá mỹ phẩm, rượu, bia, nước giải khát, bánh kẹo (không bao gồm kinh doanh quán bar) Mua bán thực phẩm, bánh cao cấp các loại |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ Hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, đóng gói, chuyển phát hàng hóa trong nước và quốc tế (không bao gồm dịch vụ chuyển phát thư) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông Hoạt động thương mại điện tử |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ truyền thông đa phương tiện (Multi-media); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tuyển chon lao động và cung cấp nhân sự (không bao gồm dịch vụ giới thiệu, tuyển dụng cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức các chương trình sự kiện, ca nhạc, giao lưu văn hóa nghệ thuật, hội thảo, hội nghị, hội chợ triển lãm, hội nghị khách hàng (không bao gồm tổ chức họp báo); |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan quản lý Nhà nước về y tế cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (chỉ được phép hoạt động khi được cơ quan quản lý Nhà nước về y tế cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |